同伴者
どうはんしゃ「ĐỒNG BẠN GIẢ」
☆ Danh từ
Bạn đường.

Từ đồng nghĩa của 同伴者
noun
同伴者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同伴者
同伴 どうはん
cùng với; sự đi cùng với
随伴者 ずいはんしゃ
người phục vụ; thành viên (của) một vùng lân cận hoặc retinue hoặc phe (đảng)
伴奏者 ばんそうしゃ
người đệm (nhạc, đàn)
同伴出勤 どうはんしゅっきん
công việc kèm theo
同伴する どうはん どうはんする
đưa.
同門者 どうもんしゃ
đồng đạo.
共同者 きょうどうしゃ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp
賛同者 さんどうしゃ
người ủng hộ