Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
随伴者
ずいはんしゃ
người phục vụ
随伴 ずいはん
đi theo, đi cùng, đi kèm
随伴現象 ずいはんげんしょう
hiện tượng phụ
随伴植物 ずいはんしょくぶつ
xen canh
随従者 ずいじゅうしゃ
một người theo
追随者 ついずいしゃ
người theo dõi; người theo (đảng, phái...)
随伴現象説 ずいはんげんしょうせつ
thuyết hiện tượng phụ
伴奏者 ばんそうしゃ
người đệm (nhạc, đàn)
同伴者 どうはんしゃ
bạn đường.
「TÙY BẠN GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích