同伴出勤
どうはんしゅっきん「ĐỒNG BẠN XUẤT CẦN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Công việc kèm theo

Bảng chia động từ của 同伴出勤
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同伴出勤する/どうはんしゅっきんする |
Quá khứ (た) | 同伴出勤した |
Phủ định (未然) | 同伴出勤しない |
Lịch sự (丁寧) | 同伴出勤します |
te (て) | 同伴出勤して |
Khả năng (可能) | 同伴出勤できる |
Thụ động (受身) | 同伴出勤される |
Sai khiến (使役) | 同伴出勤させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同伴出勤すられる |
Điều kiện (条件) | 同伴出勤すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 同伴出勤しろ |
Ý chí (意向) | 同伴出勤しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 同伴出勤するな |