Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同位角
どういかく
góc đồng vị
同位 どうい
cùng hàng dãy đó; cùng chữ số đó; đồng vị
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角変位 かくへんい
chuyển vị góc
方位角 ほういかく
góc phương vị
同位列 どういれつ
cột đồng vị
同位エンティティ どういエンティティ
thực thể đồng vị
同位面 どういめん
mặt đẳng lập
同位体 どういたい
chất đồng vị
「ĐỒNG VỊ GIÁC」
Đăng nhập để xem giải thích