Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同位面
どういめん
mặt đẳng lập
同位 どうい
cùng hàng dãy đó; cùng chữ số đó; đồng vị
被削面 ひ削面
mặt gia công
同位列 どういれつ
cột đồng vị
同位エンティティ どういエンティティ
thực thể đồng vị
同位体 どういたい
chất đồng vị
同位角 どういかく
góc đồng vị
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
鉄同位体 てつどういたい
đồng vị sắt
「ĐỒNG VỊ DIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích