同化
どうか「ĐỒNG HÓA」
Đồng hóa
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đồng hoá.

Từ đồng nghĩa của 同化
noun
Từ trái nghĩa của 同化
Bảng chia động từ của 同化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同化する/どうかする |
Quá khứ (た) | 同化した |
Phủ định (未然) | 同化しない |
Lịch sự (丁寧) | 同化します |
te (て) | 同化して |
Khả năng (可能) | 同化できる |
Thụ động (受身) | 同化される |
Sai khiến (使役) | 同化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同化すられる |
Điều kiện (条件) | 同化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 同化しろ |
Ý chí (意向) | 同化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 同化するな |
同化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同化
不同化 ふどうか
không đồng hóa
タンパク同化ステロイド たんぱくどうかステロイド タンパクどうかステロイド
chất ste-riod đồng hóa
同化する どうか
đồng hoá.
同化作用 どうかさよう
sự tiêu hoá, sự đồng hoá
酸化的同化 さんかてきどーか
đồng hóa oxy hóa
蛋白同化ステロイド たんぱくどうかステロイド
chất ste-riod đồng hóa
タンパク同化作用剤 タンパクどうかさようざい
chất đồng hóa
炭酸同化作用 たんさんどうかさよう
sự đồng hóa khí các- bô-ních