同化する
どうか「ĐỒNG HÓA」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đồng hoá.

Bảng chia động từ của 同化する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同化する/どうかする |
Quá khứ (た) | 同化した |
Phủ định (未然) | 同化しない |
Lịch sự (丁寧) | 同化します |
te (て) | 同化して |
Khả năng (可能) | 同化できる |
Thụ động (受身) | 同化される |
Sai khiến (使役) | 同化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同化すられる |
Điều kiện (条件) | 同化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 同化しろ |
Ý chí (意向) | 同化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 同化するな |