Kết quả tra cứu 不同化
Các từ liên quan tới 不同化
不同化
ふどうか
「BẤT ĐỒNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Không đồng hóa

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 不同化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 不同化する/ふどうかする |
Quá khứ (た) | 不同化した |
Phủ định (未然) | 不同化しない |
Lịch sự (丁寧) | 不同化します |
te (て) | 不同化して |
Khả năng (可能) | 不同化できる |
Thụ động (受身) | 不同化される |
Sai khiến (使役) | 不同化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 不同化すられる |
Điều kiện (条件) | 不同化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 不同化しろ |
Ý chí (意向) | 不同化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 不同化するな |