不同化
ふどうか「BẤT ĐỒNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Không đồng hóa

Bảng chia động từ của 不同化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 不同化する/ふどうかする |
Quá khứ (た) | 不同化した |
Phủ định (未然) | 不同化しない |
Lịch sự (丁寧) | 不同化します |
te (て) | 不同化して |
Khả năng (可能) | 不同化できる |
Thụ động (受身) | 不同化される |
Sai khiến (使役) | 不同化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 不同化すられる |
Điều kiện (条件) | 不同化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 不同化しろ |
Ý chí (意向) | 不同化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 不同化するな |
不同化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不同化
不同 ふどう
bất đồng.
同化 どうか
đồng hóa
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
順不同 じゅんふどう
không theo thứ tự, thứ tự ngẫu nhiên
不同意 ふどうい
sự bất đồng ý kiến, sự không tán thành