Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相同器官 そうどうきかん
cơ quan tương đồng
器官 きかん
bộ máy
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
外科的造設器官 げかてきぞーせつきかん
cơ quan cấu tạo ngoại khoa
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
官僚的 かんりょうてき
quan liêu
半官的 はんかんてき
nửa chính thức; bán chính thức
官能的 かんのうてき
đa dâm.