Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相同器官
そうどうきかん
cơ quan tương đồng
相似器官 そうじきかん
cơ quan tương tự
相同 そうどう
tính tương đồng, tính tương ứng
同相 どうそう どうしょう
(phòng (buồng, hộp)) nói bộ trưởng cùng pha (thành phần (của) một sóng)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
器官 きかん
bộ máy
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
類器官 るいきかん
dạng cơ quan
「TƯƠNG ĐỒNG KHÍ QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích