同学生
どうがくせい「ĐỒNG HỌC SANH」
Bạn đồng học.

同学生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同学生
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
学生同士 がくせいどうし
giữa các học sinh; các học sinh với nhau
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
同生 どうせい
sinh ra từ cùng một cha mẹ, cùng cha mẹ
同学 どうがく
cùng trường học đó
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi