Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同心円モデル
同心円 どうしんえん
đường tròn đồng tâm
円心 えんしん
tâm của đường tròn
同心 どうしん
tính đồng tâm
離心円 りしんえん
vòng tròn lập dị, lực li tâm
同情心 どうじょうしん
sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý
モデル モデル
khuôn
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
サーフィスモデル サーフェイスモデル サーフェスモデル サーフィス・モデル サーフェイス・モデル サーフェス・モデル
kiểu bề mặt