同心円 どうしんえん
đường tròn đồng tâm
円心 えんしん
tâm của đường tròn
離心円 りしんえん
vòng tròn lập dị, lực li tâm
同情心 どうじょうしん
sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
一心同体 いっしんどうたい
sự đồng tâm đồng ý, sự đồng lòng