Các từ liên quan tới 同志社大学京田辺キャンパス
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
同志 どうし
đồng chí.
キャンパス キャンパス
khuôn viên trường học; địa điểm của trường học; trường học
京都大学 きょうとだいがく
trường đại học kyoto
東京大学 とうきょうだいがく
Trường đại học Tokyo
同社 どうしゃ
cùng công ty, công ty giống nhau; cùng đền thờ, đền thờ giống nhau
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.