Các từ liên quan tới 同志社大学新町キャンパス
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
同志 どうし
đồng chí.
キャンパス キャンパス
khuôn viên trường học; địa điểm của trường học; trường học
同社 どうしゃ
cùng công ty, công ty giống nhau; cùng đền thờ, đền thờ giống nhau
新制大学 しんせいだいがく
trường đại học (operated dưới những nguyên tắc chỉ đạo sau chiến tranh)
同町 どうちょう
sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
志学 しがく
15 tuổi, tuổi 15