Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同志社英学校
英会話学校 えいかいわがっこう
trường đàm thoại tiếng Anh
同志 どうし
đồng chí.
同校 どうこう
cùng trường; trường đó (đã đề cập ở phần trước)
志望校 しぼうこう
trường muốn vào
同社 どうしゃ
cùng công ty, công ty giống nhau; cùng đền thờ, đền thờ giống nhau
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
集英社 しゅうえいしゃ
shueisha (nhà xuất bản)
志学 しがく
15 tuổi, tuổi 15