Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
同性愛者 どうせいあいしゃ
người đồng tính.
連帯債権者 れんたいさいけんしゃ
đồng trái chủ.
女性同性愛者 じょせいどうせいあいしゃ
người đồng tính nữ
同性愛 どうせいあい
đồng tính luyến ái.
両性愛者 りょうせいあいしゃ
lưỡng tính
異性愛者 いせいあいしゃ
người dị tính luyến ái
同性愛者解放運動 どうせいあいしゃかいほううんどう
phong trào giải phóng người đồng tính