Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同時計数法
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
同時接続数 どーじせつぞくすー
số lượng kết nối đồng thời
同時 どうじ
cùng một lúc; cùng lúc; đồng thời
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
整数計画法 せいすうけいかくほう
lập trình số nguyên tuyến tính
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
同数 どうすう
cùng số
計時 けいじ
đếm thời gian