同時接続数
どーじせつぞくすー
Số lượng kết nối đồng thời
同時接続数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同時接続数
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
接続時間 せつぞくじかん
thời gian kết nối
常時接続 じょうじせつぞく
luôn luôn - trên (về) kết nối
接続 せつぞく
kế tiếp
二地点同接続 にちてんどうせつぞく
đường nối tới điểm
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
縦続接続 じゅうぞくせつぞく
kết nối nối tiếp