Các từ liên quan tới 同期式シリアルインタフェース
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
同期式 どうきしき
sự đồng bộ hoá
シリアルインタフェース シリアルインターフェイス シリアルインターフェース シリアル・インタフェース シリアル・インターフェイス シリアル・インターフェース
giao diện nối tiếp
非同期式 ひどうきしき
không đồng bộ
フレーム同期方式 フレームどうきほうしき
phương pháp đồng bộ khung
調歩同期式 ちょうほどうきしき
hệ thống bật tắt
同期 どうき
cùng thời điểm; đồng kỳ; cùng kỳ
非同期式伝送 ひどうきしきでんそう
truyền dị bộ