同盟する
どうめい「ĐỒNG MINH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kết làm đồng minh.

Bảng chia động từ của 同盟する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 同盟する/どうめいする |
Quá khứ (た) | 同盟した |
Phủ định (未然) | 同盟しない |
Lịch sự (丁寧) | 同盟します |
te (て) | 同盟して |
Khả năng (可能) | 同盟できる |
Thụ động (受身) | 同盟される |
Sai khiến (使役) | 同盟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 同盟すられる |
Điều kiện (条件) | 同盟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 同盟しろ |
Ý chí (意向) | 同盟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 同盟するな |
同盟する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同盟する
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
同盟 どうめい
đồng minh
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
マラータ同盟 マラータどうめい
Liên minh Maratha
同盟船 どうめいせん
tàu hiệp hội.
ハンザ同盟 ハンザどうめい
liên minh Hanse
同盟国 どうめいこく
nước đồng minh.