Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同氏 どうし
người này; vị này
セし セ氏
độ C.
仇同氏 きゅうどうし
kẻ thù
呉越同舟 ごえつどうしゅう
hai kẻ thù cùng trên một thuyền
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
呉越 ごえつ
Ngô Việt