同種計算機ネットワーク
どうしゅけいさんきネットワーク
☆ Danh từ
Mạng máy tính đồng nhất

同種計算機ネットワーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同種計算機ネットワーク
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
異種計算機ネットワーク いしゅけいさんきネットワーク
mạng máy tính không đồng nhất
計算機ネットワーク けいさんきネットワーク
mạng điện toán
階層形計算機ネットワーク かいそうがたけいさんきネットワーク
mạng máy tính phân cấp
計算機 けいさんき
máy tính.
共同計算 きょうどうけいさん
sự hợp nhất, sự gộp, p. of classes sự gộp các lớp
計算機センター けいさんきセンター
trung tâm điện toán
ハイブリッド計算機 ハイブリッドけいさんき
máy tính lai