Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
階層形計算機ネットワーク
かいそうがたけいさんきネットワーク
mạng máy tính phân cấp
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
計算機ネットワーク けいさんきネットワーク
mạng điện toán
異種計算機ネットワーク いしゅけいさんきネットワーク
mạng máy tính không đồng nhất
同種計算機ネットワーク どうしゅけいさんきネットワーク
mạng máy tính đồng nhất
ネットワーク層 ネットワークそう
tầng mạng
計算機 けいさんき
máy tính.
階層 かいそう
giai tầng; tầng lớp
計算機図形処理 けいさんきずけいしょり
đồ họa máy tính
Đăng nhập để xem giải thích