Các từ liên quan tới 同級生 (ゲーム)
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
同級生 どうきゅうせい
bạn cùng khoá; bạn cùng lớp
同級 どうきゅう
cùng lớp
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
人生ゲーム じんせいゲーム
cuộc sống (trò chơi tấm bảng)
同生 どうせい
sinh ra từ cùng một cha mẹ, cùng cha mẹ