Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同級生2
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
同級生 どうきゅうせい
bạn cùng khoá; bạn cùng lớp
同級 どうきゅう
cùng lớp
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
同生 どうせい
sinh ra từ cùng một cha mẹ, cùng cha mẹ
下級生 かきゅうせい
sinh viên lớp dưới