Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葬儀行列に同行する そうぎぎょうれつにどうこうする
đưa đám tang
同行 どうこう どうぎょう
đồng hành
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
同行者 どうこうしゃ
những người đi du lịch thành viên (bạn)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
同盟する どうめい
kết làm đồng minh.
賛同する さんどうする
ưng.