名が響く
ながひびく「DANH HƯỞNG」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Nổi tiếng, được nhiều người biết đến

Bảng chia động từ của 名が響く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 名が響く/ながひびくく |
Quá khứ (た) | 名が響いた |
Phủ định (未然) | 名が響かない |
Lịch sự (丁寧) | 名が響きます |
te (て) | 名が響いて |
Khả năng (可能) | 名が響ける |
Thụ động (受身) | 名が響かれる |
Sai khiến (使役) | 名が響かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 名が響く |
Điều kiện (条件) | 名が響けば |
Mệnh lệnh (命令) | 名が響け |
Ý chí (意向) | 名が響こう |
Cấm chỉ(禁止) | 名が響くな |
名が響く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名が響く
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
響く ひびく
vang vọng; chấn động
名が響いている ながひびいている
nổi tiếng, danh tiếng lẫy lững
名が泣く ながなく
không xứng đáng với danh tiếng
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.