現場名
げんばめ「HIỆN TRÀNG DANH」
Tên công trường

現場名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現場名
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
現場 げんば げんじょう
hiện trường; tại nơi xảy ra sự việc; nơi thực hiện công việc; công trường
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
現場着 げんばちゃく
đến địa điểm
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
名場面 めいばめん
cảnh nổi tiếng (đầy ấn tượng)