Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名倉正博
正倉 しょうそう
public storehouse used to store grain or valuables collected for taxation (ritsuryo system)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
正式名 せいしきめい
tên chính thức
正式名称 せいしきめいしょう
tên chính thức
正式国名 せいしきこくめい
tên nước chính thức
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).