名入れ
ないれ めいいれ「DANH NHẬP」
☆ Danh từ
Engraving name)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
In tên, khắc tên

Bảng chia động từ của 名入れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 名入れする/ないれする |
Quá khứ (た) | 名入れした |
Phủ định (未然) | 名入れしない |
Lịch sự (丁寧) | 名入れします |
te (て) | 名入れして |
Khả năng (可能) | 名入れできる |
Thụ động (受身) | 名入れされる |
Sai khiến (使役) | 名入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 名入れすられる |
Điều kiện (条件) | 名入れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 名入れしろ |
Ý chí (意向) | 名入れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 名入れするな |
名入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名入れ
名入れオーダー めいいれオーダー
Đặt hàng tùy chỉnh với tên riêng.
名入れボールペン めいいれボールペン
bút bi có khắc, in tên
名入れタオル めいいれタオル
Khăn tắm in tên.
名入れ/オーダー めいいれ/オーダー
Đặt hàng/đặt theo yêu cầu.
名入れメモ帳 めいいれメモちょう
sổ in tên/ logo
đồ dùng bọc quà có in tên
名入れ消耗品 めいいれ しょうこうひん めいいれ しょうこうひん
đồ dùng cá nhân có in tên
名入れ 区画ベルト めいいれ くかくベルト めいいれ くかくベルト めいいれ くかくベルト
dây phân khu vực có tên (một loại dây chia không gian, thường được sử dụng để đánh dấu ranh giới của các khu vực cụ thể và có thể có tên riêng của khu vực đó)