名入れオーダー
めいいれオーダー
☆ Noun phrase
Đặt hàng tùy chỉnh với tên riêng.
名入れオーダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名入れオーダー
名入れ/オーダー めいいれ/オーダー
Đặt hàng/đặt theo yêu cầu.
名入れ/オーダー ラッピング用品 めいいれ/オーダー ラッピングようひん
Đồ dùng bọc quà có in tên/đặt hàng.
【オーダー/名入れ】のぼり 【オーダー/めいいれ】のぼり
cờ dọc (loại cờ có hình chữ nhật dài và hẹp, với phần trên được may vào một thanh ngang để treo. Nội dung trên cờ thường bao gồm logo, tên thương hiệu, thông tin sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc các thông điệp quảng cáo khác) 【đặt hàng / in tên】.
名入れ ないれ めいいれ
in tên, khắc tên
名刺入れ めいしいれ
(doanh nghiệp) trường hợp thẻ
名入れボールペン めいいれボールペン
bút bi có khắc, in tên
名入れタオル めいいれタオル
Khăn tắm in tên.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê