名入れタオル
めいいれタオル
☆ Danh từ
Khăn tắm in tên.
名入れタオル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名入れタオル
タオル タオル
khăn
名入れ ないれ めいいれ
in tên, khắc tên
タオル地 タオルじ
vải bông xù (khăn bông xù, hoặc đơn giản là khăn mặt là loại vải được dệt bằng nhiều vòng sợi nhô ra có thể thấm một lượng lớn nước)
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
タオル棚 タオルたな
kệ treo khăn
タオル棚 タオルたな
kệ treo khăn
名入れオーダー めいいれオーダー
Đặt hàng tùy chỉnh với tên riêng.