Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
区画ベルト くかくベルト
dải phân cách
名入れ ないれ めいいれ
in tên, khắc tên
名画 めいが
danh hoạ.
ベルト ベルト ベルト ベルト
thắt lưng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
名入れ/オーダー めいいれ/オーダー
Đặt hàng/đặt theo yêu cầu.
名入れオーダー めいいれオーダー
Đặt hàng tùy chỉnh với tên riêng.
名刺入れ めいしいれ
(doanh nghiệp) trường hợp thẻ