Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
区画ベルト くかくベルト
dải phân cách
名入れ ないれ めいいれ
in tên, khắc tên
名画 めいが
danh hoạ.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ベルト ベルト ベルト ベルト
thắt lưng
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu