Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名取正澄
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
名取 なとり
thị trấn cảng Natori (thuộc tỉnh Miyagi)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
正式名 せいしきめい
tên chính thức
名取り なとり
làm cho tin người chủ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).