Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名取熊野三社
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
三つ熊 みつぐま
mother bear with two cubs
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
社名 しゃめい
tên của công ty (hội, hiệp hội...); tên của đền thờ Thần giáo ở Nhật
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
名取 なとり
thị trấn cảng Natori (thuộc tỉnh Miyagi)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ