Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名取鉄平
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
名取 なとり
thị trấn cảng Natori (thuộc tỉnh Miyagi)
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
鉄平石 てっぺいせき
Đá Teppeiseki