Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
事件屋 じけんや
fixer, dispute resolution specialist
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin