Các từ liên quan tới 名古屋ガイドウェイバスの車両
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
両玉 両玉
Cơi túi đôi
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
両名 りょうめい りょうな
hai người
車両 しゃりょう
xe cộ; phương tiện giao thông.
車の両輪 くるまのりょうりん
mối quan hệ khăng khít không thể tách rời (như xe phải đủ bánh )