Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名古屋大空襲
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
大空襲 だいくうしゅう
cuộc không kích lớn
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
襲名 しゅうめい
Kế thừa tên tuổi của người tiền nhiệm (những nghi lễ đặt tên lớn được tổ chức tại nhà hát kabuki)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
大名屋敷 だいみょうやしき
lâu đài của các lãnh chúa Daimyo
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích