Các từ liên quan tới 名古屋市交通局日進工場
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
交通局 こうつうきょく
cục giao thông
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.