Các từ liên quan tới 名古屋市交通局FSA形貨車
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
交通局 こうつうきょく
cục giao thông
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
通貨当局 つーかとーきょく
nhà chức trách tiền tệ
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
通貨交換 つうかこうかん
chuyển đổi tiền tệ.