通貨当局
つーかとーきょく「THÔNG HÓA ĐƯƠNG CỤC」
Nhà chức trách tiền tệ
Nhà đương cục tài chính
通貨当局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通貨当局
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
当局 とうきょく
nhà cầm quyền; nhà chức trách
通貨 つうか
tiền tệ
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.