Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
往復 おうふく
sự khứ hồi; việc cả đi cả về
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
往古 おうこ
thời cổ xưa
往復レイテンシ おーふくレイテンシ
thời gian trễ trọn vòng
往復ビンタ おうふくビンタ おうふくびんた
hai cái tát vào mặt
往復ポンプ おうふくポンプ
việc phúc đáp bơm
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.