往復 おうふく
sự khứ hồi; việc cả đi cả về
CASレイテンシ CASレイテンシ
độ trễ nhấp nháy địa chỉ cột theo chiều dọc
往復ビンタ おうふくビンタ おうふくびんた
hai cái tát vào mặt
往復ポンプ おうふくポンプ
việc phúc đáp bơm
往復する おうふく
đi khứ hồi; cả đi cả về
往復葉書 おうふくはがき
bưu thiếp gắn một tấm thiếp để trả lời