往復ポンプ
おうふくポンプ
☆ Danh từ
Việc phúc đáp bơm

往復ポンプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 往復ポンプ
往復 おうふく
sự khứ hồi; việc cả đi cả về
往復レイテンシ おーふくレイテンシ
thời gian trễ trọn vòng
往復ビンタ おうふくビンタ おうふくびんた
hai cái tát vào mặt
往復する おうふく
đi khứ hồi; cả đi cả về
往復葉書 おうふくはがき
bưu thiếp gắn một tấm thiếp để trả lời
往復切符 おうふくきっぷ
vé khứ hồi
往復機関 おうふくきかん
máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông
往復航空券 おうふくこうくうけん
vé máy bay khứ hồi