Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名塩雁皮紙
雁皮紙 がんぴし
giấy mỏng làm bằng bột cây nhạn bì; khăn giấy
雁皮 がんぴ ガンピ
gampi (Diplomorpha sikokiana) (giấy thủ công Nhật có đặc điểm bóng và hơi mờ)
青雁皮 あおがんぴ アオガンピ
Wikstroemia retusa (một loại cây bụi có nguồn gốc từ Nhật Bản, Đài Loan và Philippines, được sử dụng để làm giấy từ thế kỷ thứ 8)
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
羊皮紙 ようひし
giấy dầu.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than