Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名家 (公家)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
公家 くげ こうか こうけ
Toà án tối cao; giới quý tộc, tầng lớp quý phái
名家 めいか
phân biệt gia đình,họ
家名 かめい
họ tộc; cho ở tên; gia đình,họ tôn kính
公家衆 くげしゅう くげしゅ
courtier, noble, people serving the Imperial Court
名文家 めいぶんか
nhà văn giỏi, nhà văn lỗi lạc
名望家 めいぼうか
người danh tiếng, người có tiếng tăm