公家衆
くげしゅう くげしゅ「CÔNG GIA CHÚNG」
☆ Danh từ
Courtier, noble, people serving the Imperial Court

公家衆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公家衆
公衆 こうしゅう
công chúng; dân chúng; cộng đồng
公衆データネットワーク こうしゅうデータネットワーク
mạng dữ liệu công cộng
公衆網 こうしゅうもう
Mạng công cộng
公衆サービス こうしゅうサービス
dịch vụ công cộng
公衆トイレ こうしゅうトイレ
nhà vệ sinh công cộng
公衆ブース こうしゅうブース
lều công cộng; ki ốt công cộng
公家 くげ こうか こうけ
Toà án tối cao; giới quý tộc, tầng lớp quý phái
武家衆 ぶけしゅう
samurai for the shogunate