Các từ liên quan tới 名家 (諸子百家)
諸子百家 しょしひゃっか
tư tưởng của nhiều trường phái
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
諸家 しょか
nhiều gia đình,họ; nhiều trường học (của) tư duy
百家 ひゃっか
nhiều học giả
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
家名 かめい
họ tộc; cho ở tên; gia đình,họ tôn kính
名家 めいか
phân biệt gia đình,họ
百姓家 ひゃくしょうや ひゃくしょうか
nông dân có nhà