百姓 ひゃくせい ひゃくしょう
trăm họ; nông dân; bách tính.
土百姓 どびゃくしょう
nông dân bần cùng
被官百姓 ひかんびゃくしょう
người bị áp bức bóc lột
百姓読み ひゃくしょうよみ
cách đọc chữ Hán theo cách riêng của mình
百姓一揆 ひゃくしょういっき
nông dân có nổi loạn
水飲み百姓 みずのみびゃくしょう
nông dân nghèo hoặc nông dân